Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Write off notes one is absolved of blame or responsibility but is acquitted of a charge” Tìm theo Từ (27.739) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.739 Kết quả)

  • / əb´zɔlvə(r) /,
  • Danh từ: trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận; nghĩa vụ, Kỹ thuật chung: mức chịu trách nhiệm, sự có trách nhiệm, trách nhiệm, Kinh...
  • trách nhiệm của nhà thầu về các nhà thầu phụ,
  • sự lảng tránh trách nhiệm,
  • trách nhiệm dây chuyền,
  • / ´rait¸ɔf /, danh từ, Đồ bỏ đi (nhất là một chiếc xe, bị hư hỏng quá nặng không bõ công sửa chữa),
  • thảo nhanh, Kinh tế: gạch bỏ, gạch sổ, xóa bỏ, xóa bỏ khoản đã thanh toán, xóa sổ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´sɔlvd /, Tính từ: không được giải quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn), Toán & tin: không giải, Kỹ...
  • / əb'zɔlv /, Ngoại động từ: tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách, giải, cởi gỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính,
  • Thành Ngữ:, one or two, vài, một hai
  • / ri´zɔlvd /, Tính từ: quyết tâm, kiên quyết (về người),
  • / ´iri¸spɔnsə´biliti /, danh từ, sự thiếu tinh thần trách nhiệm, sự chưa đủ trách nhiệm, sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...)
  • vùng đốt,
  • nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm,
  • / bleim /, Danh từ: sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm, Ngoại động từ: khiển trách, đổ lỗi, Hình thái từ:...
  • nhận trách nhiệm,
  • trách nhiệm tay đôi,
  • thẩm tra trách nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top