Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ability and capacity mean about the same thing but are grammatically different an ability to do something” Tìm theo Từ (21.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.106 Kết quả)

  • khả năng chịu lực an toàn,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • dung lượng phương tiện,
  • sức chịu tải cho phép, khả năng tải lưu an toàn,
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • ở (mức trung bình), ở (mức) trung bình,
  • Thành Ngữ:, the golden mean, sự dung hoà, sự cân bằng
  • gương lò cuối,
  • tấm lát nối chữ t, tấm lát nối đầu,
  • / ´driηkiη¸baut /, danh từ, chầu nhậu say bí tỉ,
  • Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • vát mỏng, Kỹ thuật chung: pha loãng, vát nhọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top