Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Americans” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • quyền chọn kiểu mỹ,
  • Danh từ: người gốc pháp ở mỹ, Tính từ: thuộc người gốc pháp ở mỹ,
  • Tính từ: (thuộc) một số nước bắc-nam mỹ; (thuộc) các nước bắc-nam mỹ,
  • Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở nước mỹ có tiếng mẹ đẻ tây ban nha và theo văn hoá tây ban nha, Tính...
  • giun móc necator americanus,
  • / ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america,
  • trong ruột non,
  • ngôn ngữ anh-mỸ,
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • Danh từ: giấc mơ nước mỹ, lý tưởng dân chủ, phồn vinh của mỹ,
  • mặt lát kiểu mỹ,
  • tấn cước, tấn mỹ, tấn trọng tải,
  • người nam mỹ, thuộc nam mỹ (châu),
  • Tính từ: tiêu biểu cho nước mỹ,
  • gạch mỹ (kích thước 56x 95 x 203 mm),
  • cá bơn mỹ,
  • Tính từ: anh-mỹ, (thuộc) người mỹ gốc anh, Danh từ: người mỹ gốc anh,
  • Tính từ: liên mỹ,
  • Tính từ: thân mỹ; ủng hộ mỹ, Danh từ: người thân mỹ; người ủng hộ mỹ, người thân mĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top