Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Armées” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • cấm vận vũ khí,
  • người mua bán vũ khí,
  • Thành Ngữ:, order arms, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!
  • / ´said¸a:mz /, danh từ số nhiều, vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)
  • các nan hoa,
  • giao dịch độc lập mỗi bên,
  • Thành Ngữ:, armed to the teeth, được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo
  • vật chuyển có đội vũ trang hộ tống,
  • lực kế ames,
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
  • Danh từ: bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ,
  • cột đèn có côngxon,
  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
  • / ´dʒentlmənət¸a:mz /, danh từ, quan ngự lâm,
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • / 'kəmridin'ɑ:mz /, danh từ, bạn chiến đấu,
  • Danh từ: truyền lệnh sứ tối cao,
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân
  • cần máy hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top