Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Armées” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, coat of arms, huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), phù hiệu, quốc huy
  • Danh từ: kỵ binh thời trung cổ,
  • / ´ma:stəræt´a:mz /, danh từ, sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự,
  • Thành Ngữ:, to trail arms, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
  • Thành Ngữ:, with open arms, ni?m n?, ân c?n
  • vận chuyển có đội bảo vệ vũ trang (hộ tống),
  • hệ thống gửi tin vô tuyến châu Âu,
  • Thành Ngữ:, to take up arms, cầm vũ khí chiến đấu
  • Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
  • vịnh cảng,
  • Thành Ngữ:, to oar one's arms, vung tay, khoát tay
  • Thành Ngữ:, to keep someone at arm's length, length
  • Thành Ngữ:, to lay down one's arms, lay
  • Thành Ngữ:, to throw down one's arms, hạ vũ khí, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top