Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back away” Tìm theo Từ (3.261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.261 Kết quả)

  • Danh từ: chỗ ngồi dành cho thành viên không quan trọng trong nghị viện anh,
  • giấy cam kết đổi, giấy cam kết đổi lại,
  • Địa chất: đất đá bị phá vỡ do nổ mìn nằm ngoài đường biên lỗ mìn hoặc diện tích nổ mìn theo thiết kế,
  • chốt chặn, cái móc cửa,
  • mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ sau,
  • mặt côn phụ (bánh răng côn),
  • danh từ, vùng nông thôn thưa người,
  • sự liên kết ngược, ghép ngược,
  • Danh từ: cửa sau, cổng sau, sự lo lót, sự tiêu lòn, Nghĩa chuyên ngành: cửa sau (bí mật), Nguồn khác: Nghĩa...
  • tiếng dội ngược, tiếng vọng ngược, tiếng vọng sau, tiếng dội ngược,
  • nếp gập lại, nếp gấp ngược,
  • nếp uốn trở lại,
  • hàng chở về, hàng chuyển về, sự chuyên chở hàng ngược chiều, cước phí trở lại,
  • hành trình ngược,
  • gàu múc hậu, gàu ngược, gầu múc hậu, Địa chất: gầu ngược,
  • lỗi thời,
  • nợ còn khất lại, tiền thiếu nợ, tiền thuế thiếu, tiền lãi còn thiếu,
  • miền đất phía sau,
  • độ lỏng lẻo,
  • liên kết ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top