Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Battage” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • Thành Ngữ: công nghệ gia đình, công nghiệp gia đình, cottage industry, nghề thủ công
  • danh từ, pa-tê làm ở nhà,
  • băng dính, băng dính,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa hành lý, Cơ khí & công trình: toa hàng, toa hành lý, Giao thông & vận tải: toa chở...
  • máy trục hàng, thang máy chở hành lý, máy nâng hành lý,
  • băng kiểu găng tay,
  • hành lý trong khoang,
  • băng thạch cao,
  • băng ép, băng nén,
  • túp nhà nhỏ xinh xắn,
  • / 'vɑ:ntiʤ'graund /, danh từ, cao điểm khống chế, thế lợi, ưu thế,
  • máy thu chống tạp âm, máy thu hai an ten,
  • / 'bægidʒt∫ek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy biên nhận hành lý,
  • phiếu gửi hành lý, phiếu hành lý, sự kiểm tra hành lý,
  • phòng hành lý,
  • bảo hiểm hành lý, baggage insurance policy, đơn bảo hiểm hành lý
  • Thành Ngữ:, cottage cheese, phó mát làm từ sữa đã gạn kem
  • cước xe mua hàng,
  • băng xoắn,
  • đá vụn thải (ở mỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top