Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Battage” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go out to battle, ra chiến trường, ra trận
  • Thành Ngữ:, to fight a losing battle, đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
  • tỉ lệ hao hụt và loại bỏ thực tế,
  • Thành Ngữ:, to fight somebody's battle for him, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
  • tỷ lệ hư hao hàng hóa,
  • Idioms: to be the loser of a battle, là kẻ thua, bại trận
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top