Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be directed” Tìm theo Từ (2.702) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.702 Kết quả)

  • Tính từ: có hướng đi, Nghĩa chuyên ngành: có hướng, định hướng, Từ đồng nghĩa:...
  • mạng có hướng, mạng có hướng,
  • tam diện thẳng,
  • điều khiển bằng ra đa,
  • / ´ʌðədi¸rektid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí,
  • định hướng dữ liệu,
  • đồ hình có hướng, đồ thị định hướng, đồ thị có hướng,
  • tia định hướng,
"
  • số tương đối,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Địa chất: sự khoan định hướng,
  • nhóm có hướng,
  • tập hợp có hướng, tập (hợp) có hướng,
  • hướng dẫn bằng máy tính, điều khiển bằng máy tính,
  • / di´dʒektid /, Tính từ: buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌndai´rektid /, Tính từ: không có địa chỉ (thư), không định hướng, không có hướng dẫn, không có mệnh lệnh; không có chỉ dẫn, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top