Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be mistaken” Tìm theo Từ (2.052) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.052 Kết quả)

  • / mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
  • sai lầm,
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • / mis´teikənli /, trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn,
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • sự cùng nhầm lẫn, sự cùng nhầm lẫn (của cả hai bên),
  • thiếu sót nghiệp vụ,
  • sai lầm của một bên, sai lầm một bên,
  • sự sai lầm về sự kiện,
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • sự dán nhãn sai,
  • Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
  • sự dán nhãn sai,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • sự (đề) nhầm ngày, sự đề nhầm ngày tháng,
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top