Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beurre” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,
  • bệ đỡ động cơ, ổ đỡ động cơ,
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • chi phiếu trả cho người cầm, chi phiếu vô danh,
  • phí tổn trước khi tách ra,
  • khối chuyển đổi của hệ truyền tải,
  • khả năng mang tải băng rộng,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • ăn có nhai, nói có nghĩ, cẩn tắc vô áy náy, cẩn thận trước thì sau không phải lo lắng gì.
  • giấy chứng cổ phần vô danh,
  • việc dán quảng cáo,
  • danh từ: tất niên,
  • mã nhận dạng truyền tải,
  • vận đơn vô danh,
  • kênh tải tin (isdn),
  • dịch vụ mang chuyền góí tin,
  • dấu ngắt trang trước đoạn được chọn,
  • nghiên cứu,
  • hối phiếu trả ngay cho người cầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top