Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blown up” Tìm theo Từ (2.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.045 Kết quả)

  • Danh từ: sự nổ, sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, (thông tục) bữa chén thừa mứa,...
  • phóng (ảnh), Kỹ thuật chung: bơm lên, làm nổ, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, billow , bloat , distend...
  • không thổi phồng, không trương nở,
  • / bloun /, Cơ khí & công trình: có lò hồng, Hóa học & vật liệu: nổ tung, Kỹ thuật chung: phun ra, thổi ra, Từ...
  • ống thải,
  • Thành Ngữ:, to blow up, bơm căng lên
  • màng thổi,
  • / ´flai¸bloun /, tính từ, bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi, (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng,
  • dây nổ đã cháy, cầu chì ngắt, cầu chì nhảy,
  • thủy tinh thổi, đồ thủy tinh thổi,
  • dầu thỏi, dầu ôxi hoá, dầu ôxi hóa,
  • dầu thô ôxi hóa,
  • Tính từ: mới nở (hoa),
  • vật đúc bị rỗ,
  • kim loại lò thổi,
  • nhịp thổi,
  • Tính từ: vừa mới nở hoa,
  • / braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu, the brown bầy chim đang bay, Ngoại động từ: nhuộm...
  • / flown /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra, Động tính từ quá khứ của .fly:, flown with insolence, đầy láo xược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top