Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boarding ladder” Tìm theo Từ (3.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.143 Kết quả)

  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • giàn giáo kiểu thang trèo,
  • bộ suy giảm hình thang,
  • thang điện trở,
  • / ´skeiliη¸lædə /, danh từ, thang leo tường pháo đài,
  • thang di động,
  • rìa xờm,
  • / ´ædə /, Danh từ: người cộng, máy cộng, rắn vipe, Toán & tin: bộ cộng, Điện: mạch tăng màu (tv), Kỹ...
  • thang có thanh (làm) bậc,
  • thanh gàu,
  • thang hoa tiêu,
  • thang cấp cứu,
  • thang treo trên xe rùa,
  • Danh từ: cái thang có thể kéo dài ra,
  • thang kéo dài ra được, thang lồng,
  • Danh từ: (kinh thánh) cái thang của gia-cốp, (thông tục) thang dựng đứng khó trèo, (hàng hải) thang dây, (thực vật học) cây lá thang,
  • Địa chất: khoang đặt thang,
  • mạch thang, mạch bậc thang,
  • kiểu thang, nhiều nấc,
  • miết mặt (sơn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top