Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boarding ladder” Tìm theo Từ (3.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.143 Kết quả)

  • bộ cộng hình thang,
  • / ˈlædər /, Danh từ: thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thang gập được, thang xếp, Nội động từ: (nói về bít tất) có kẽ hở, Giao...
  • lớp liên kết, lớp keo dán, lớp kết dính, lớp kết nối,
  • / ´bɔ:diη /, Danh từ: sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng (sách), sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tàu, (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu...
  • thanh co kéo được, thang lồng,
  • / pædə /,
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
"
  • / ´mædə /, Danh từ: (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm), thuốc nhuộm thiên thảo, Hóa học & vật liệu:...
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • lớp lót ổ (trục) chống ma sát,
  • sự chất từng lớp mỏng,
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • lớp lót ổ chống ma sát,
  • Danh từ: (hàng hải) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ), thang bên mạn, thang dây, Từ đồng nghĩa: noun, boarding ladder ,...
  • thang gập được,
  • sơ đồ hình thang,
  • máy đào mương nhiều gàu,
  • bộ lọc hình thang, bộ lọc kiểu cái thang, bộ lọc nhiều khâu, bộ lọc nhiều nấc, bộ lọc kiểu thang, bộ lọc nhiều nấc, rc ladder filter, bộ lọc hình thang rc
  • giàn giáo thanh (chống),
  • bậc thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top