Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bombée” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • bom chiếu sáng,
  • danh từ, bom bay, máy bay không người lái mang đầu đạn,
  • Danh từ: bom plattic (chứa chất nổ làm từ chất dẻo),
  • Danh từ: bom h, bom hyđrô, bom khinh khí, Từ đồng nghĩa: noun, fusion bomb , h-bomb , thermonuclear bomb
  • bom hạt nhân,
  • danh từ, bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình-thường và gửi qua bưu điện),
  • Danh từ: bom sáng,
  • bom thư,
  • Danh từ: bom nổ chậm, mìn hẹn giờ,
  • Danh từ: bom giờ, bom nổ chậm, Hóa học & vật liệu: bom nổ chậm, Toán & tin: bom định giờ, Từ...
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • áp suất hơi,
  • mùi trứng thối,
  • thử nghiệm áp suất bom,
  • nút bình bom,
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa "không đối đất" tự tìm mục tiêu,
  • lớp chống tác dụng của bom,
  • hầm trú ẩn phòng bom nguyên tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top