Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break off ” Tìm theo Từ (21.759) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.759 Kết quả)

  • / ´breik¸ɔf /, Xây dựng: mảnh vỡ rời, thanh gãy rời,
  • gãy rời ra, Toán & tin: ngắt đột ngột, Kỹ thuật chung: ngắt, đậy nắp, làm gãy, làm nắp, làm vỡ, long ra, rời ra, Từ...
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • dòng điện trở đoạn bị ngắt, dòng điện trở đoạn, bị ngắt,
  • làm gãy, phân tách, tháo ra, Thành Ngữ:, to break off, r?i ra, lìa ra, long ra, b? gãy r?i ra
  • Thành Ngữ:, break of day, bình minh, r?ng dông
  • sự cắt hợp đồng, sự hủy hợp đồng,
  • gãy khúc của sườn,
  • gãy đoạn thể nhiễm sắc,
  • vách ngăn phía trước,
  • hợp đồng kỳ hạn lựa chọn,
  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • Địa chất: nghiền, đập vụn, đập vỡ,
  • lệnh ngắt,
  • chu kì ngắt,
  • / ´faiə¸breik /, danh từ, Đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)
  • lớp xen không thấm nước,
  • sự gãy lớp đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top