Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call for” Tìm theo Từ (7.490) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.490 Kết quả)

  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • bán quyền chọn (mua cổ phiếu),
  • người đầu cơ giá xuống (chứng khoán),
  • khâu bù cho cặp nhiệt ngẫu,
  • phòng khách đến (sân bay),
  • dụng cụ thử có bốn bóng,
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • Thành Ngữ:, for good and all, mãi mãi, vinh vi?n
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • người mua cả quyền chọn bán và quyền chọn mua (cổ phiếu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top