Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call the tune” Tìm theo Từ (10.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.072 Kết quả)

  • bán quyền chọn mua, take for the call (to..), bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
  • người bán quyền chọn mua (cổ phiếu), người mua quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to call the shots, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng
  • Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • vách (chắn) taluy, phần chống mái đập, kè chân khay đập, phần chống máy đập,
  • dây kim loại chống gỉ,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
  • Thành Ngữ:, all the worse, mặc kệ
  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • toàn số tiền, tổng số tiền,
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • Thành Ngữ:, all the more, càng
  • miệng phun, vòi phun,
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top