Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carbon ” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • cacbon dư lại sau lọc máu,
  • thử hàm lượng cacbon,
  • cacbon tetraclorua, tetracloruametan, ccl4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy,
  • cacbon tetraflorua, cf4,
  • rãnh rò điện cao áp,
  • dây cacbon, dây các bon,
  • than lõi,
  • cacbon hoạt hoá, than hoạt tính, dạng cacbon có khả năng hấp thụ cao được dùng để khử mùi và các chất độc hại có trong chất thải dạng lỏng hay khí. trong xử lý chất thải, nó được dùng để tách...
  • than gra-phit,
  • than đóng viên,
  • Danh từ: các-bon phóng xạ,
  • cacbon ram, cacbon tôi, cacbon ủ,
  • / ˈkɑrtn /, Danh từ: hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa bia (bia tập bắn), hình thái từ: Nghĩa...
  • / ´ka:¸bɔi /, Danh từ: bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...), Hóa học & vật liệu: bình axit, Điện: bình đựng...
  • chổi than,
  • than điện cực, cacbon điện cực, điện cực,
  • Danh từ: giấy than,
  • Danh từ: bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su, cacbon đen, muội than (điện), bồ hóng, mồ hóng, muội, muội than, mồ hóng, thermal carbon black, bồ hóng nhiệt, activated...
  • dãy cacbon, mạch cacbon,
  • than để thấm cacbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top