Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carbon ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
  • máy tôi cacbon, thiết bị bão hòa, thiết bị cacbonat, stack of the carbonator, ống dẫn khí của thiết bị cacbonat hóa
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • khí flocarbon, ga khí flocacbon,
  • chất làm lạnh florocacbon, môi chất lạnh flocacbon, môi chất lạnh flocarbon,
  • hợp chất no mạch thẳng, parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hydrocarbon parafin, paraffinic oil, dầu parafin, paraffinic precipitation, tách parafin,...
  • thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i
  • hợp chất halocacbon, hợp chất halocarbon,
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
  • độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước
  • bicarbonate,
  • môi chất lạnh halocacbon, môi chất lạnh halocarbon,
  • dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon,
  • là qui trình xử lý nước (thải) trong đó loại bỏ độ cứng của carbonate và noncarbonate.,
  • ruy băng cácbon, ruy băng carbon, ruy băng than, dải carbon,
  • nhóm hydrocarbon, nhóm hyđrocarbon, chlorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon (có thành phần) clo, fluorinated hydrocarbon group, nhóm hyđrocarbon chứa flo
  • cacbon điorit, co2, đioxit cacbon, cacbon dioxit, cacbon đioxit, khí cacbonic, khí cacbon, khí co2, axit cacbonic, anhydrit cacbonic, carbon dioxide fire extinguisher, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, block solid carbon dioxide, cacbon...
  • cacbon, có cacbon, carboneous period, kỷ cacbon
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top