Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carpet ” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • Danh từ: dép rơm,
  • thảm tấm, tấm thảm,
  • lớp lót (dưới) thảm,
  • thảm không dệt,
  • miếng đệm (khử rung) máy,
  • lớp đệm (bằng) vật liệu cuộn, thảm cuộn,
  • tấm thảm dệt, thảm vải, lớp đệm vải,
  • lớp (mài) mòn,
  • / ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán & tin: dấu caret, Xây dựng: dấu sót,...
  • mặt đường không trượt, thảm chống trượt,
  • Thành Ngữ:, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • thảm khâu nhiều mảnh,
  • chồng, đống (thảm),
  • giấy chứng vận tải Đường bộ quốc tế,
  • lớp lót thảm, lớp nền thảm,
  • thảm nhung vòng,
  • bậu cửa,
  • thảm lie,
  • Thành Ngữ:, to walk the carpet, bị mắng, bị quở trách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top