Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cash-on-cash return” Tìm theo Từ (3.846) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.846 Kết quả)

  • / hæʃ /, Danh từ: món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, như pound : dấu thăng (trên bàn phím điện thoại,...
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê, to have a pash for somebody ( something ), say mê ai (cái gì)
  • Danh từ: (từ tây nam mỹ) cái nhà,
  • / kɔʃ /, danh từ, (từ lóng) cái dùi cui, ngoại động từ, (từ lóng) đánh bằng dùi cui,
  • / fæʃ /, danh từ, ( Ê-cốt) sự bất tiện, sự phiền toái, ngoại động từ, làm phiền, quấy nhiễu,
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • khung cửa sổ, khung cửa sổ,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, to cast a spell on sb, mê hoặc, huyễn hoặc
  • tiền ứng trước,
  • có tiền mặt,
  • số dư tiền mặt mong muốn,
  • trả tiền trao chứng từ,
  • sổ tổng hợp tiền mặt,
  • dịch vụ quản lý tiền mặt,
  • sổ chi tiền mặt,
  • sổ nhật ký chi tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top