Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Check go over sth” Tìm theo Từ (2.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.969 Kết quả)

  • bộ chỉ báo kiểm tra, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, read/ write check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi, sign check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra dấu
  • đèn báo, đèn kiểm tra (trong máy tính),
  • Danh từ: danh sách kiểm tra, Cơ khí & công trình: thẻ kiểm tra, Toán & tin: danh sách kiểm tra, sơ đồ kiểm tra thử,...
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • vòng hãm, vòng hãm,
  • lò xo chặn,
  • bộ phana loại thẻ, bộ sắp xếp séc,
  • mẫu kiểm tra, mẫu kiểm tra,
  • lò xo chặn,
  • kiểm tra tính toàn vẹn, sự hoàn chỉnh, sự kiểm tra,
  • kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
  • sự kiểm tra bằng thực nghiệm,
  • chi phiếu (để) trả lương,
  • sự kiểm tra nguồn,
  • kiểm tra theo chương trình,
  • Danh từ: sự kiểm tra chương trình, kiểm tra theo chương trình,
  • sự kiểm tra đục lỗ,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn..) bị hoãn lại do trời mưa, take a rain-check ( on something...
  • kiểm tra (chọn) điểm tuỳ ý,
  • sự kiểm tra chức năng, kiểm tra chức năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top