Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cleftnotes crevasse is a deep crack or opening” Tìm theo Từ (7.319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.319 Kết quả)

  • bề rộng vết nứt, sự mở rộng vết nứt,
  • vết nứt mở rộng,
  • độ mở rộng vết nứt,
  • / kri´væs /, Danh từ: kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng), Hóa học & vật liệu: kẽ nẻ, Xây dựng: khe nứt lớn,...
  • sự mở rộng các vết nứt,
  • mũinứt,
  • chỗ nẻ, kẽ nứt,
  • chiều rộng phát triển vết nứt,
  • đường sắt thanh răng,
  • Danh từ: gờ khe nứt, vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thành luống hay gờ cao hơn mặt đất dạng tuyến hay hình sin
  • / di:p /, Tính từ: sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • / ´oupniη /, Danh từ: khe hở, lỗ, sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành, phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa...
  • Thành Ngữ:, beauty is only skin deep, nhan sắc chỉ là bề ngoài
  • khẩu độ, khẩu độ,
  • tuân thủ hợp đồng,
  • quan sát,
  • lỗ cửa, làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào,
  • đóng đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top