Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clike” Tìm theo Từ (260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (260 Kết quả)

  • Tính từ: dạng bông,
  • Tính từ: dạng bông nhỏ,
  • Tính từ: giống như sóng; tựa sóng, Phó từ: như sóng,
  • tựa sáp,
  • nêm [hình nêm],
  • Thành Ngữ:, to require like for like, ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • Thành Ngữ:, to return like for like, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • gạch nung già, gạch quá lửa,
  • có cùng kích thước,
  • hàm kiểu năng lượng,
  • vị hạt dừa,
  • lưỡi dao kiểu sừng,
  • lưỡi dao hình sừng,
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, like greased lightning, (từ lóng) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • cấu trúc dạng tấm, kết cấu dạng tấm, kết cấu dạng tấm,
  • âm thanh giống tiếng nói,
  • vòng tựa xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top