Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold one” Tìm theo Từ (6.597) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.597 Kết quả)

  • khuôn dập nguội,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • kim khoáng, quặng vàng,
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
  • kho bảo quản lạnh một tầng,
  • giữ lại,
  • ở trạng thái dừng,
  • lò phản ứng một vùng,
  • gia công nguội,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • mào gò má,
  • cá một tuổi,
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • lạnh tích tụ, lạnh trữ được, sự trữ lạnh [tích lạnh],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top