Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come apart at seams” Tìm theo Từ (3.806) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.806 Kết quả)

  • phân rã, tan rã,
  • / æt´houm /, danh từ, buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định),
  • tại gia,
  • / ´kʌm¸ætəbl /, tính từ, có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được,
  • Thành Ngữ:, to come at, d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y
  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
  • nhân sao chổi,
"
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà,
  • Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • làm việc tại nhà, liên lạc từ xa, sự làm việc tại nhà,
  • / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ: ngoài........ ra, Kỹ thuật chung: riêng ra, Từ...
  • thị trường trong nước,
  • mã hai phần,
  • mã một phần,
  • dầm,
  • / 'si:mi /, Tính từ: Đê tiện; tồi tệ, có đường may nối, (thuộc) mặt trái, Cơ khí & công trình: có vết nứt, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top