Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come down” Tìm theo Từ (3.398) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.398 Kết quả)

  • / ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ,
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • trung tâm thành phố,
  • danh từ, thành phố quê hương, thành phố nơi mình sinh ra,
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • mưa xối xả,
"
  • mã riêng,
  • Thành Ngữ:, to come down upon ( on ), m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Thành Ngữ:, come into one's own, sự công nhận, nhận lòng tin
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top