Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come next” Tìm theo Từ (3.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.070 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come out, ra, di ra
  • Thành Ngữ:, to come over, vu?t (bi?n), bang (d?ng...)
  • Thành Ngữ:, to come back, quay l?i, tr? l?i (d?a v?, quy?n l?i...)
  • văn bản mẫu,
  • nút văn bản,
  • / 'keibl-teks /, văn bản qua cáp,
  • văn bản mô tả,
  • giàn hệ tháp khoan,
  • văn bản thực thể,
  • văn bản mật mã,
  • văn bản rõ, văn bản thuần, văn bản thuần túy, bản gốc,
  • văn bản có bảo vệ,
  • văn bản hy lạp,
  • chữ phết dán,
  • bào chữa chữ,
  • Danh từ: nơi kín đáo để trai gái ăn nằm,
  • ổ vữa (trong khối xây),
  • vữa xi măng thuần nhất,
  • vữa tinh,
  • Danh từ: trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ), (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...), tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top