Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Composé” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • la bàn có kích phóng đại phản chiếu cho người lái nhìn, la bàn chiếu hình,
  • Danh từ: la bàn vô tuyến, la bàn vô tuyến,
  • la bàn biến kế,
  • thiết bị ghi dữ liệu của la bàn,
  • chân nối compa,
  • khối văn bản soạn thảo, khối soạn thảo văn bản,
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
  • vữa tam hợp,
  • tốc độ biến đổi hướng ngắm la bàn,
  • góc bù la bàn,
  • cổng truyền thông,
  • lái theo la bàn,
  • la bàn dự phòng, la bàn phụ,
  • khẩu độ compa,
  • vòng điều chỉnh địa bàn,
  • la bàn lặp lại,
  • trang văn bản soạn thảo,
  • la bàn cầm tay, Địa chất: la bàn cầm tay,
  • khí cụ đo ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top