Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Con over” Tìm theo Từ (6.078) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.078 Kết quả)

  • / ´hould¸ouvə /, Kinh tế: sự dự trữ, sự tàng trữ lạnh,
  • Tính từ: choáng váng, buồn nôn,
  • lập ánh xạ,
  • Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc),
  • sự vượt lên, cầu vượt,
  • Danh từ: sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác,
  • chuyển sang,
  • đảo, lật, lật lên, Động từ: đạt doanh số, kiếm được, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, assign , come across...
  • Thành Ngữ:, twice over, không chỉ có một lần mà hai
  • Danh từ: sự đánh đập, give somebody a thorough working-over, cho ai một trận đòn nên thân
  • / kɔn /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn), Danh từ: mặt tiêu cực, :: con game,
  • tín hiệu lệnh thay đổi,
  • nắp có chốt lò xo,
  • / 'ouə /, Phó từ & giới từ: (thơ ca) (như) over, o'er hills, trên đồi,
  • Danh từ: Đơn vị đo lường do thái cổ bằng 3, 5 lít,
  • / ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây dựng: lò, Cơ - Điện tử: lò, lò sấy,...
  • / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng)), bộ đồ...
  • / ə´və: /, Ngoại động từ: xác nhận; khẳng định, quả quyết, (pháp lý) xác minh, chứng minh, Từ đồng nghĩa: verb, affirm , allege , argue , asseverate...
  • / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, thế không?, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, more...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top