Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conjoined” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • dụng cụ đo độc lập, dụng cụ đo kín,
"
  • sự đoạn dòng nước ngầm, nước ngâm (bị) bọc kín, nước ngâm giữa vỉa,
  • thí nghiệm xoắn không nở hông,
  • tầng ngậm nước bán giới hạn, tầng ngậm nước bị giới hạn bởi lớp đất có độ thẩm thấu kém. sự tái nạp và xả nước vẫn có thể xảy ra qua những lớp đất này.
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • bộ làm lạnh độc lập, bộ làm lạnh độc lập (trọn bộ), bộ làm lạnh trọn bộ,
  • cabin lạnh độc lập, tủ lạnh độc lập,
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • máy san kiểu tự hành,
  • máy làm lạnh nước độc lập,
  • máy điều hòa không khí trọn bộ (độc lập),
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập,
  • phương tiện đạo hàng độc lập,
  • cabin lạnh độc lập, tủ lạnh độc lập,
  • tổ ngưng tụ độc lập, tổ ngưng tụ độc lập (trọn bộ), tổ ngưng tụ trọn bộ,
  • máy làm (nước) đá độc lập, máy làm (nước) đá trọn bộ,
  • thiết bị lạnh độc lập,
  • thiết bị lạnh độc lập,
  • trạm lạnh độc lập,
  • tổ máy nén độc lập, tổ máy nén độc lập (trọn bộ), tổ máy nén trọn bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top