Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contrary to fact” Tìm theo Từ (13.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.420 Kết quả)

  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
"
  • dự thảo hợp đồng,
  • trái lệnh,
  • trái với luật pháp,
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • cuộc đàm phán tay đôi, đàm phán tay đôi,
  • cách bán hàng mặt đối mặt,
  • đối thoại trực diện,
  • / 'kontrәri / hoặc / kәn'treәri /, Tính từ: trái, ngược, nghịch, Danh từ: sự trái ngược, điều ngược lại, Trạng từ:...
  • truyền thông mặt đối mặt,
  • trái với điều kiện hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, to lay fast, n?m ch?t, gi? ch?t, không cho ch?y thoát
  • bền ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, to lose face, mất mặt, mất thể diện
  • Thành Ngữ:, to live fast, fast
  • Thành Ngữ:, against ( contrary to ) nature, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
  • trái với mọi dự tính,
  • Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
  • đối mặt, đối diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top