Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contrary to fact” Tìm theo Từ (13.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.420 Kết quả)

  • vi phạm một hợp đồng,
  • thực hiện hợp đồng,
  • xác nhận hợp đồng,
  • các bên kí kết, những người kí kết,
  • đảm bảo một hợp đồng,
  • mặt gạch,
  • giải hiệu một khế ước, hủy bỏ một hợp đồng,
  • sửa đổi một hợp đồng,
  • phụ kiện hợp đồng,
  • thông qua một hợp đồng,
  • Tính từ: Đựng tro tàn, cinerary urn, lư đựng tro hoả táng
  • bãi bỏ một hợp đồng,
  • thi hành điều khoản hợp đồng,
  • thực hiện một hợp đồng,
  • chuẩn nhận một hợp đồng,
  • / kən'træst / or / 'kɔntræst /, Danh từ: sự tương phản, sự trái ngược, ( + to) cái tương phản (với), Động từ: làm tương phản, làm trái ngược;...
  • / ´kɔst¸mɛəri /, Danh từ: loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm,
  • / 'ɔnərəri /, Tính từ: danh dự (chức vị, bằng...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / 'kɔntrərili /, Phó từ: trái ngược, ngược lại,
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top