Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contrary to fact” Tìm theo Từ (13.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.420 Kết quả)

  • / kən'træsti /, Tính từ: Đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh),
  • dành riêng hàng cho hợp đồng,
  • Idioms: to be intelligent of a fact, thông thạo việc gì, biết rõ việc gì
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • Idioms: to be apprised of a fact, Được báo trước một việc gì
  • Thành Ngữ:, to chew the fat, cằn nhằn, lẽ sự
  • kỹ sư phải hành động vô tư,
  • hợp đồng (xây dựng),
  • sự sai lầm về sự kiện,
  • Idioms: to have full discretion to act, Được tự do, toàn quyền hành động
  • ủy ban điều tra,
  • / ´mætərəv´fækt /, Tính từ: có thật; thực tế, Đơn giản (chẳng có gì phức tạp), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • người đại diện (trước tòa), người được ủy nhiệm theo thực tế sự việc, người được ủy quyền,
  • / ækt /, Danh từ: hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, Đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, Ngoại...
  • trừ khi có lệnh khác, trừ khi có thông báo khác,
  • cuộc họp tìm hiểu thực tế,
  • phái đoàn điều tra,
  • cơ quan điều tra thực tế,
  • công tác ốp mặt,
  • mặt quạt gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top