Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cotch” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • toa xe sang trọng, xe buýt sang trọng,
  • chốt từ,
  • 1. khuyết chũm củaxương thái dơng 2. rãnh cơ hai thân,
  • thanh chắn, guốc hãm,
"
  • Danh từ: trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa), Kinh tế: băng dính (trong suốt),
  • toa xe khách tiêu chuẩn,
  • khuyết cảnh củaxương ức,
  • khuyết quạ, khuyết trên xương bả vai,
  • khuyết dây chằng tròn,
  • khắc chữ v, vết khắc nhọn,
  • khẩu độ tràn,
  • then ngầm cửa sổ,
  • khuyết mạch dội đôi,
  • chốt cầu,
  • chốt vít bi,
  • lô bụng, couch roll jacket, áo lô bụng
  • khuyết mạch dộiđôi,
  • Danh từ: mùa phụ, sự xen canh, xen canh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top