Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cotch” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • khóa dừng,
  • 1.khuyết trên ổ mắt 2. khuyết trán trong,
  • khuyết cảnh củaxương ức,
  • chạc ức,
  • Nghĩa chuyên nghành: bàn điều trị, bàn điều trị,
  • khuyết phần nhĩ xương thái dương,
"
  • toa đôi, Danh từ: toa ghép; toa kép,
  • dấu định cữ, dấu định vị, dấu điều chỉnh, dấu để lắp ghép,
  • chốt chặn, cái móc cửa,
  • toa xe ăn uống,
  • chốt tủ,
  • / ´koutʃ¸haus /, danh từ, nhà để xe ngựa,
  • Danh từ: phòng bán vé đi xe ngựa,
  • đường viền chính,
  • / ´kætʃ¸ɔ:l /, Kỹ thuật chung: cái bẫy, dụng cụ cứu kẹt, Kinh tế: bình gom, bộ gom, cái gom, cái lọc,
  • hồ thu nước, Kỹ thuật chung: bể thu nước, bồn thu nước, hồ chứa nước, Kinh tế: chậu rửa, Địa chất: bồn chứa...
  • bulông hãm, khóa cửa kiểu lò xo,
  • kênh hút nước, rãnh trên núi, rãnh tháo nước,
  • cơ cấu đóng mở,
  • móc bắt, Địa chất: móc ôm, móc kẹp, móc lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top