Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cotch” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • toa xe hàng ăn,
  • con cóc, lẫy, vấu,
  • khuyết góc củabờ cong bé dạ dày,
"
  • lỗ ra gang,
  • khấc khóa, rãnh chốt, rãnh khóa,
  • xe buýt, motor-coach tour, chuyến du lịch bằng xe buýt
  • ảnh hưởng vết cắt,
  • hiệu ứng rãnh khía, hiệu quả của rãnh cắt, ảnh hưởng rãnh cắt, ảnh hưởng do rãnh cắt, ảnh hưởng vết cắt,
  • tính nhạy vết khía,
  • độ bền khía, độ dai va chạm, độ dai va chạm,
  • khuyết xương bả vai,
  • danh từ, món hầm xcốt (món xúp hoặc hầm có lúa mạch xay và rau),
  • Danh từ: sương mù dày đặc,
  • danh từ, chó xù xcốt-len,
  • Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • vết cắt bán nguyệt, vết cắt nửa tròn,
  • lưu vực thoát nước bẩn,
  • khuyết xương hàm dưới,
  • lỗ tháo xỉ,
  • toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top