Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cotch” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • / ´kætʃ¸drein /, Kỹ thuật chung: rãnh tập trung nước,
  • bén lửa, bắt lửa,
  • bắt lửa,
  • khóa ôm,
  • thanh chốt chặt,
  • lò xo con cá (ở bánh răng quay một chiều), lò xo hãm, lò xo chặn, lò xo con cá,
  • rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
  • bãi toa khách,
"
  • sự đánh cá công nghiệp,
  • vòm trần,
  • khuyết mác của xương chày,
  • toa chở thư, Danh từ: (đường sắt) toa chở thư,
  • khuyết cảnh củaxương ức,
  • khấc chia độ,
  • góc khía,
  • chốt chặn then cài, vấu hãm,
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
  • chốt an toàn của ca-pô xe (chống mở), Vật lý: cấu hãm bảo hiểm, Xây dựng: hãm bảo hiểm, Kỹ thuật chung: chốt định...
  • vết khấc nghiêng,
  • thiết bị nhổ ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top