Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crop-raising” Tìm theo Từ (1.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.580 Kết quả)

  • bằng xén tỉa,
  • / ´bra:siη /, Cơ khí & công trình: sự đúc đồng thau,
  • Toán & tin: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tôpô học ) phép nhân,
  • Danh từ: sự phản bội (nghiệp đoàn), sự không vào nghiệp đoàn,
  • sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều chỉnh phạm vi, sự xác định khoảng...
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
  • / ´krɔp¸spreiη /, Kinh tế: việc phun xịt cây trồng,
  • dấu xén góc,
  • sản lượng nông nghiệp,
  • Danh từ: sự luân canh,
  • Danh từ: mùa phụ, sự xen canh, xen canh,
  • cây lúa, cây ngũ cốc, vụ thu hoạch ngũ cốc,
  • cây trồng xuất khẩu, nông sản xuất khẩu,
  • Danh từ: thu hoạch nông nghiệp,
  • sản phẩm đầu,
  • Danh từ: mùa được to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top