Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dead on” Tìm theo Từ (4.724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.724 Kết quả)

  • cán lại,
  • pha chết,
  • vị trí chết,
  • dụng cụ máy móc, hàng không bán được, hàng cũ bụi bậm, hàng ế, hàng tồn kho khó bán, hàng trong kho, hàng ứ đọng, nhà xưởng,
  • diện tích không sử dụng,
  • nước chết, nước tù, nước tù, dead water level, mức nước chết, dead water space, vùng nước tù
  • cửa sổ giả,
  • Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích,
  • / ´stoun¸ded /, tính từ, chết cứng, chết hẳn,
  • Idioms: to be dead -set on doing sth, kiên quyết làm việc gì
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • Danh từ: (thực vật) bộ đôi, Y học: hóatrị hai (dth) bộ đôi, bộ hai,
  • / lid /, Danh từ: chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, Đạn chì, Ngoại...
  • / mi:d /, Danh từ: Đồng cỏ, rượu mật ong, Kinh tế: rượu nho mật ong,
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • / di:l /, Hình thái từ: Danh từ: gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua...
  • đá xốp [sự xây bằng đá xốp], Địa chất: đá không quặng, đá thải,
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top