Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dead set on” Tìm theo Từ (8.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.186 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to tead on ( as on ) eggs, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
  • cột nước thực trung bình,
  • sóng ngược (hướng đi),
  • định giá trị của cái gì,
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
"
  • dây đo sâu,
  • ốc đậy lỗ gíclơ,
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • sóng xô mũi tàu,
  • chỗ ngồi ở sở giao dịch, chỗ ngồi ở sở giao dịch (chứng khoán), tư cách hội viên sở giao dịch,
  • tập đếm được,
  • ,
  • đầu (từ) đọc ghi kết hợp,
  • đầu đọc và ghi,
  • đầu từ đọc-ghi,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top