Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do try” Tìm theo Từ (1.098) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.098 Kết quả)

  • / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán, chiên, Kỹ thuật chung: rán (chiên), Kinh...
  • / ðai /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine,
  • / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn hòm; ngăn (trong vali), bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng...
  • / ´tɔri /, Danh từ: thành viên của Đảng bảo thủ ( anh), Tính từ: (thuộc) đảng bảo thủ ( anh), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / tɔi /, Danh từ: Đồ chơi (của trẻ con), Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa, Nội động từ: (...
  • gạch ốp,
  • Idioms: to do sth unasked, tự ý làm việc gì
  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
  • Idioms: to do by rule, làm việc theo luật
  • Idioms: to do job -work, làm khoán(ăn lương theo sản phẩm)
  • Thành Ngữ:, to do one's bit, làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)
  • nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc,
  • gian bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà),
  • Thành Ngữ:, do a roaring trade, buôn bán phát đạt, thịnh vượng
  • số liệu khí tượng do phi công thông báo,
  • Idioms: to do sth anyhow, làm việc gì tùy tiện, thế nào cũng được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top