Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do-nothingness” Tìm theo Từ (315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (315 Kết quả)

  • Idioms: to do sth wrong, làm trật một điều gì
  • khách hàng thiết lập,
  • cửa hàng bán hàng để tự làm,
  • Thành Ngữ:, do violence to something, trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì
  • Idioms: to do one 's stuff, trổ hết tài năng ra
  • Thành Ngữ:, to do the grand, làm bộ làm tịch; lên mặt
  • Idioms: to do the washing, giặt quần áo
  • Idioms: to do sb brown, phỏng gạt người nào
  • Thành Ngữ:, do/try one's utmost, gắng hết sức
  • Thành Ngữ:, fair do ! fair's fair, hãy tính toán công bằng!
  • xin đừng khuấy động, xin đừng làm náo động (= hãy giữ yên tĩnh),
  • Idioms: to do ( work ) miracles, (thtục)tạo kết quả kỳ diệu
  • Idioms: to do a strip, thoát y
  • Thành Ngữ:, to do one's best, làm hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to do one's damnedest, làm hết sức mình
  • Idioms: to do one 's needs, Đi đại tiện, tiểu tiện
  • Idioms: to do sb honour, (tỏ ra tôn kính)bày tỏ niềm vinh dự đối với ai
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business, gi?t ai
  • Thành Ngữ:, to do someone's bidding, tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top