Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do-nothingness” Tìm theo Từ (315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (315 Kết quả)

  • lệnh không hoạt động,
  • cấu trúc do-while,
  • câu lệnh do lồng nhau,
  • nhóm "do" lồng nhau,
  • Danh từ: (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử, here's a nice (fine, pretty) how-d'ye-do!, thật là lôi thôi!, thật là...
  • Idioms: to do gymnastics, tập thể dục
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự thảo luận sôi nổi, sự quảng cáo rùm beng,
  • trực đêm,
  • Thành Ngữ:, do somebody proud, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
  • Thành Ngữ:, to do by, x? s?, d?i x?
  • Thành Ngữ:, to do on, m?c (áo) vào
  • Thành Ngữ:, to do over, làm l?i, b?t d?u l?i
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • Idioms: to do sth unasked, tự ý làm việc gì
  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • Idioms: to do a guy, trốn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
  • Idioms: to do by rule, làm việc theo luật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top