Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down to” Tìm theo Từ (12.568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.568 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to call down, g?i (ai) xu?ng
  • Thành Ngữ:, to burn down, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • Thành Ngữ:, to choke down, nuốt, nén
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • Thành Ngữ: sang số thấp, to change down, trả số, xuống số (ô tô)
  • Thành Ngữ:, to put down, d? xu?ng
  • làm tròn xuống,
  • sụt giá (chứng khoán...)
  • Thành Ngữ:, to grow down, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới
  • lật nghiêng tàu (để kiểm tra và sửa chữa),
  • Thành Ngữ:, to mark down, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)
  • Thành Ngữ:, to mow down, o mow off
  • bổ nhào (máy bay),
  • Thành Ngữ:, to thrust down, đẩy xuống
  • ngừng việc,
  • Thành Ngữ:, to count down, đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)
  • Thành Ngữ:, to cry down, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top