Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drivers” Tìm theo Từ (1.271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.271 Kết quả)

  • được dẫn động bằng tay, quay tay, được dẫn động bằng tay,
  • dẫn động từ trục,
  • theo hướng công nghệ,
  • dẫn động bằng khí nén,
  • đĩa bị động, mâm cặp truyền động, tấm được dẫn động, đĩa ly hợp, đĩa ma sát,
  • giếng đóng, giếng đào,
  • bánh răng bị dẫn, bánh răng bị động, bánh răng bị dẫn, cơ cấu bị dẫn, bánh răng bị động,
"
  • dẫn động bằng điện,
  • / ´endʒin¸drivən /, tính từ, (kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy bằng động cơ,
  • dẫn động bằng chân, điều khiển bằng chân, đạp chân, Tính từ: dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân,
  • được dẫn động bằng động cơ, dẫn động cơ khí,
  • truyền động bằng hơi nước, dẫn động bằng động cơ hơi nước,
  • điều khiển bằng ngắt, truyền động bằng ngắt,
  • dẫn động bằng ắcqui, chạy bằng ắcqui,
  • thẻ tín dụng Đai-nơ,
  • khâu bị dẫn,
  • đĩa được dẫn động,
  • dẫn động bằng xích,
  • điều khiển bằng lệnh, command driven method, hệ thống điều khiển bằng lệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top