Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drivers” Tìm theo Từ (1.271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.271 Kết quả)

  • sự điều chỉnh dòng sông,
  • trình điều khiển điện thoại,
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
  • cột dẫn điện,
  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, máy sấy, máy sấy khô, phin sấy, tủ sấy, Địa...
  • / draiv /, Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch),...
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´daivi:z /, Danh từ: (kinh thánh) phú ông,
  • Danh từ: quần tắm,
  • giới uống bia,
  • thang (của) thợ lặn,
  • công tác thợ lặn,
  • (chứng) co cơ khi viết,
  • tay hãm con, van hãm riêng đầu máy,
  • dao cắt da,
  • thợ điều khiển búa đóng cọc,
  • mũi chạy kim, máy chạy kim, đục chốt,
  • tuốc nơ vít dẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top