Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Note” Tìm theo Từ (1.172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.172 Kết quả)

  • / nʌn /, Đại từ: không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì, Phó từ: không chút nào, tuyệt không, Nghĩa chuyên...
  • / noud /, Danh từ: (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút, Cơ - Điện tử: nút, mấu, đốt,...
"
  • ghi chú,
  • / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun, by rote, học vẹt; như vẹt, learn by rote, học như vẹt, automatic , instrument , learn...
  • / tout /, Danh từ: (thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt...
  • / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), ( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • / nouz /, Danh từ: mũi (người), mõm (thú vật), mùi, hương vị, mật thám, chỉ điểm, khứu giác, sự đánh hơi, sự thính nhạy, sự nhạy bén, Đầu, mũi (của một vật gì),
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • bộ dò nốt phách, bộ tách sóng âm phách,
  • giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu),
  • giấy gửi hàng đường sắt, phiếu gởi hàng đường sắt, phiếu gửi hàng đường sắt, vận đơn đường sắt,
  • tiền giấy không dùng lại được,
  • giấy ghi tiền trả, phí đơn,
  • sổ ghi, sổ tay,
  • giấy lưu cước tàu chợ,
  • phiếu khoán ngắn hạn,
  • trái phiếu lãi suất giảm dần,
  • tờ 10 bảng anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top