Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aerotropic” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • Tính từ: hướng khí,
  • Tính từ: (vật lý) dị hướng, dị hướng,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • hướng da,
  • hướng thận,
  • hướng tử cung,
  • áp hướng, barotropic phenomenon, hiện tượng áp hướng
  • Tính từ: hướng gốc,
  • Tính từ: hướng ra ngoài; hướng ra khỏi trục, Y học: (thuộc) lácngoài,
  • (thuộc) lác trong,
  • / ¸dʒi:ou´trɔpik /, Tính từ: (thực vật học) hướng đất, Y học: hướng trọng lực, hướng đất,
  • Danh từ: tính hướng khí, tính hướng khí,
  • hướng hồi chuyển, Tính từ: hướng hồi chuyển,
  • ở gần đường giữakhoang.,
  • / ¸ælə´trɔpik /, tính từ, khác hình,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: hướng gió,
  • / ¸eiziə´trɔpik /, Hóa học & vật liệu: đồng sôi, Điện lạnh: đẳng phí, azeotropic distillation, chưng cất đồng sôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top